Hợp kim vô định hình là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học

Hợp kim vô định hình là vật liệu kim loại có cấu trúc nguyên tử rối loạn không tuần hoàn, được hình thành nhờ quá trình làm nguội siêu nhanh ngăn kết tinh. Nhờ cấu trúc đặc biệt này, chúng sở hữu nhiều tính chất cơ học và từ tính vượt trội so với hợp kim tinh thể thông thường.

Định nghĩa hợp kim vô định hình

Hợp kim vô định hình (amorphous alloy) là vật liệu kim loại có cấu trúc nguyên tử hoàn toàn không có trật tự dài hạn. Khác với kim loại thông thường có mạng tinh thể tuần hoàn, hợp kim vô định hình tồn tại ở trạng thái "rối loạn", tương tự như cấu trúc của chất lỏng bị đông đặc nhanh. Chính vì vậy, chúng còn được gọi là kim loại thủy tinh (metallic glass).

Về bản chất, trạng thái vô định hình được tạo ra khi quá trình đông đặc của hợp kim xảy ra quá nhanh, không đủ thời gian để các nguyên tử sắp xếp lại thành cấu trúc tinh thể ổn định. Thay vì hình thành các vùng tinh thể đều đặn, nguyên tử trong hợp kim vô định hình bị “khóa cứng” tại vị trí ngẫu nhiên. Điều này dẫn đến nhiều tính chất vật lý độc đáo không tìm thấy ở hợp kim kết tinh.

Hợp kim vô định hình thường có mật độ cao, điện trở lớn, từ tính mềm và khả năng chống ăn mòn tốt. Tùy thuộc vào thành phần hợp kim và phương pháp chế tạo, chúng có thể thể hiện tính chất cơ học vượt trội so với hợp kim tinh thể thông thường. Các hệ phổ biến bao gồm Fe-B-Si, Zr-Ti-Cu-Ni-Al và Pd-Cu-Si.

Đặc điểm cấu trúc nguyên tử

Cấu trúc nguyên tử của hợp kim vô định hình là yếu tố then chốt quyết định mọi tính chất vật lý và hóa học của chúng. Trong kim loại thường, các nguyên tử sắp xếp theo mạng tinh thể như lập phương tâm khối (BCC), lập phương tâm mặt (FCC) hoặc lục giác (HCP). Còn trong hợp kim vô định hình, không có sự lặp lại đều đặn nào – các nguyên tử phân bố ngẫu nhiên, tương tự như chất lỏng bị “đóng băng” nhanh.

Sự rối loạn này được xác định thông qua phương pháp nhiễu xạ tia X. Khác với hợp kim tinh thể cho ra các đỉnh nhiễu xạ sắc nét tại các vị trí đặc trưng, hợp kim vô định hình chỉ cho ra phổ nhiễu xạ dạng vòng rộng, không có đỉnh cao đặc trưng. Điều đó phản ánh sự vắng mặt của trật tự dài hạn trong vật liệu.

Để hình thành được trạng thái vô định hình, tốc độ làm nguội của vật liệu sau khi nóng chảy cần đạt mức rất cao, thông thường từ 10510^5 đến 106K/s10^6\, K/s. Ở tốc độ này, nguyên tử không kịp di chuyển đến vị trí tinh thể cân bằng và bị giữ nguyên trạng thái hỗn loạn. Một số hợp kim đặc biệt có thể tạo được cấu trúc vô định hình ở tốc độ thấp hơn, nhờ cấu trúc hóa học có khả năng “cản trở” sự kết tinh.

Các phương pháp chế tạo

Việc chế tạo hợp kim vô định hình đòi hỏi kiểm soát nhiệt độ và tốc độ làm nguội với độ chính xác cao. Một số phương pháp phổ biến gồm:

  • Melt spinning: hợp kim nóng chảy được đổ lên đĩa đồng quay tốc độ cao, tạo ra dải vật liệu mỏng làm nguội cực nhanh.
  • Splat quenching: nhỏ giọt kim loại lỏng giữa hai bề mặt kim loại lạnh, làm nguội gần như tức thời.
  • Vacuum die casting: đúc chân không cho các hợp kim đặc biệt có xu hướng tạo vô định hình dù tốc độ làm nguội không quá cao.

Ngoài các kỹ thuật truyền thống tạo dải mỏng (<1mm), các phương pháp hiện đại hơn như đúc khối (bulk metallic glass – BMG) cho phép tạo ra vật liệu có kích thước vài cm mà vẫn giữ được trạng thái vô định hình. Điều này mở ra khả năng ứng dụng thực tiễn quy mô lớn, thay vì chỉ dùng trong phòng thí nghiệm.

BMG đòi hỏi công thức hợp kim đặc biệt, trong đó các nguyên tố có bán kính nguyên tử khác biệt lớn và khả năng hình thành liên kết mạnh giữa các nguyên tử khác loại – giúp giảm tốc độ khuếch tán và ngăn kết tinh. Tham khảo nghiên cứu chuyên sâu tại Nature Materials – Bulk Metallic Glasses.

Tính chất cơ học nổi bật

Hợp kim vô định hình nổi bật nhờ độ cứng và giới hạn đàn hồi cao, vượt trội so với hợp kim tinh thể truyền thống. Vì không có mặt trượt tinh thể – là nguồn gốc chính gây biến dạng dẻo trong kim loại – chúng chống lại sự dịch chuyển nguyên tử tốt hơn và đạt giới hạn đàn hồi lên đến 2%, gấp 10 lần kim loại thông thường.

Tuy nhiên, sự vắng mặt của mặt trượt cũng khiến chúng dễ bị nứt giòn khi vượt quá ngưỡng đàn hồi, đặc biệt trong môi trường có khuyết tật hoặc ứng suất tập trung. Một số giải pháp được phát triển để cải thiện tính dẻo bao gồm tạo composite vô định hình – tinh thể, tạo vi cấu trúc phân lớp hoặc xử lý nhiệt chọn lọc để tạo ra “đường trượt mềm”.

Bảng dưới đây tóm tắt một số tính chất cơ học tiêu biểu:

Thuộc tính Hợp kim vô định hình Thép cacbon (so sánh)
Độ bền kéo 1.5 – 2.0 GPa 0.5 – 0.9 GPa
Độ cứng 500 – 600 HV 150 – 200 HV
Giới hạn đàn hồi ~2% < 0.2%

Nhờ những đặc điểm này, hợp kim vô định hình được ứng dụng trong lĩnh vực yêu cầu cao về cơ lý như thiết bị y tế, kết cấu nhẹ trong hàng không vũ trụ, khuôn ép siêu chính xác và thiết bị cơ điện tử có độ bền cao.

Tính chất từ tính và điện trở

Hợp kim vô định hình có cấu trúc nguyên tử không trật tự, khiến các dòng điện và dòng từ bị phân tán, dẫn đến điện trở suất cao hơn và tổn hao từ thấp hơn so với hợp kim kết tinh. Nhờ đặc tính này, chúng rất phù hợp làm vật liệu từ mềm trong lõi biến áp và thiết bị điện tử tốc độ cao.

Một trong những nhóm hợp kim vô định hình từ mềm được ứng dụng rộng rãi là Fe-Si-B và Co-based alloys. Các vật liệu này có độ thấm từ cao, độ trễ từ thấp và gần như không có tổn hao từ trong điều kiện tần số cao. Điều này giúp tăng hiệu suất năng lượng, giảm nhiệt thải và kích thước thiết bị.

Tham khảo chi tiết tại Hitachi Metals – Amorphous Soft Magnetic Materials, nơi các hợp kim vô định hình từ mềm được sử dụng cho máy biến áp tiết kiệm năng lượng, cuộn cảm công suất và ứng dụng trong thiết bị y tế không từ tính.

Ứng dụng công nghiệp

Hợp kim vô định hình đã vượt qua giai đoạn nghiên cứu cơ bản và đang được thương mại hóa trong nhiều lĩnh vực. Nhờ đặc tính cơ học và từ tính đặc biệt, chúng được sử dụng trong điện, y sinh, hàng không, cơ khí chính xác và điện tử tiêu dùng.

Một số ứng dụng cụ thể:

  • Lõi biến áp tần số cao: giảm tổn hao từ, tiết kiệm năng lượng đến 70%
  • Dụng cụ y tế: không nhiễm từ, kháng khuẩn, dễ tiệt trùng
  • Khuôn ép chính xác: độ cứng và độ ổn định nhiệt cao
  • Vỏ thiết bị điện tử: nhẹ, chống mài mòn, bề mặt mịn
  • Linh kiện robot: chịu tải lớn trong không gian nhỏ

Do khả năng đúc trực tiếp thành hình phức tạp mà không cần gia công nhiều, hợp kim vô định hình còn giúp giảm chi phí sản xuất và nâng cao tính đồng nhất sản phẩm. Công ty Liquidmetal Technologies đã ứng dụng công nghệ này trong sản xuất các thành phần cơ khí siêu nhỏ và linh kiện tiêu dùng cao cấp.

Ưu điểm và hạn chế

Hợp kim vô định hình có rất nhiều ưu điểm vượt trội so với hợp kim kết tinh:

  • Độ bền cơ học cao: giới hạn bền gấp đôi so với thép không gỉ
  • Khả năng chống ăn mòn: tốt hơn hầu hết hợp kim kim loại màu
  • Từ tính mềm: tổn hao từ thấp, thích hợp cho thiết bị điện cao tần
  • Đúc được hình dạng phức tạp: không cần gia công sau đúc

Tuy nhiên, cũng tồn tại những hạn chế:

  • Dễ nứt giòn dưới ứng suất tập trung
  • Khó chế tạo mẫu lớn nếu không có thành phần hợp kim đặc biệt
  • Chi phí sản xuất cao do yêu cầu làm nguội nhanh và thiết bị đặc chủng
  • Phức tạp trong tái chế vật liệu

Các nhà nghiên cứu đang tìm cách khắc phục bằng composite kim loại vô định hình – tinh thể hoặc bằng cách pha nano để tăng tính dẻo mà không làm mất đi đặc tính cơ học cao.

So sánh với hợp kim tinh thể thông thường

Sự khác biệt giữa hợp kim vô định hình và hợp kim tinh thể không chỉ ở cấu trúc nguyên tử mà còn ở tính chất vật lý, cơ học và ứng dụng. Hợp kim tinh thể có cấu trúc tuần hoàn, dễ tạo mặt trượt – điều này giúp dễ gia công nhưng giới hạn độ bền. Hợp kim vô định hình không có mặt trượt, dẫn đến tính cơ học vượt trội.

Dưới đây là bảng so sánh một số đặc điểm chính:

Tiêu chí Hợp kim tinh thể Hợp kim vô định hình
Cấu trúc nguyên tử Tuần hoàn, có mặt trượt Vô định hình, không có mặt trượt
Độ bền kéo ~500 MPa 1500–2000 MPa
Giới hạn đàn hồi < 0.2% ~2%
Chống ăn mòn Trung bình Rất tốt
Tính dẻo Tốt Thấp (trừ khi gia cường)
Ứng dụng phổ biến Kết cấu, chế tạo cơ khí Thiết bị điện, khuôn chính xác

Xu hướng nghiên cứu và phát triển

Hiện nay, hướng nghiên cứu chính là mở rộng khả năng chế tạo hợp kim vô định hình khối lớn (bulk metallic glass – BMG) với chi phí thấp hơn và độ dẻo cao hơn. Các nhà khoa học đang phát triển công thức hợp kim mới có khả năng tạo vô định hình ở tốc độ làm nguội thấp, cho phép chế tạo chi tiết lớn hoặc gia công bằng các công nghệ phổ thông hơn.

Một xu hướng tiềm năng khác là in 3D hợp kim vô định hình. Dù còn gặp thách thức về kiểm soát nhiệt độ và tốc độ nguội, nhưng công nghệ này mở ra cơ hội tạo hình linh hoạt và tích hợp vi cấu trúc tối ưu cho các ứng dụng đặc biệt như thiết bị không gian, vi cơ điện tử (MEMS) hoặc dụng cụ y sinh.

Ngoài ra, việc kết hợp vật liệu vô định hình với nano oxide, polymer hoặc ceramic đang được nghiên cứu để tạo ra composite có đặc tính tổng hợp: vừa cứng, vừa dẻo, vừa có khả năng tự phục hồi hoặc chống nhiễm khuẩn. Xem thêm tại Nature – Advanced Metallic Glasses.

Trong tương lai gần, các vật liệu vô định hình có thể trở thành nền tảng cho thiết kế vật liệu thế hệ mới – nơi giới hạn giữa kim loại, ceramic và polymer mờ dần, tạo nên các hệ vật liệu lai có tính năng vượt qua cả vật liệu tự nhiên.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề hợp kim vô định hình:

Phủ trong quá trình hợp kim boride vô định hình lên sulfide boron ba yếu tố để đạt hiệu suất cao trong quá trình phát sinh oxy Dịch bởi AI
Journal of Materials Chemistry A - Tập 9 Số 20 - Trang 12283-12290

Sulfide boron ba yếu tố được phủ in situ bằng FeCoNiBx vô định hình đã được tổng hợp như một chất xúc tác hiệu quả cho quá trình phát sinh oxy (OER). Việc pha tạp B có thể điều chỉnh hiệu quả cấu trúc điện tử của các vị trí kim loại để thu hút các trung gian O và tăng cường các quá trình OER.

Nghiên cứu cấu trúc và cơ chế khuếch tán trong hợp kim Fe-P vô định hình
Cấu trúc và cơ chế khuếch tán của hợp kim Fe-P vô định hình đã được mô phỏng bằng phương pháp thống kê hồi phục. Ba mô hình vật liệu vô định hình được xây dựng với mật độ là  mật độ của mẫu vật liệu thực có cấu trúc phù hợp tốt với dữ liệu thực nghiệm. Kết quả mô phỏng cho thấy khi tăng mức độ hồi phục (giảm năng lượng của hệ), hàm phân bố xuyên tâm của các mô hình  vô định hình thay đổi...... hiện toàn bộ
#Đơn vị cấu trúc; vô định hình; cơ chế khuếch tán; hệ số khuếch tán; bong bóng; thống kê hồi phục.
Nghiên cứu mô phỏng các bọt siêu vi trong hợp kim vô định hình Co81.5B18.5 Dịch bởi AI
Nghiên cứu này tập trung vào việc mô phỏng các bọt siêu vi trong hợp kim vô định hình Co81.5B18.5. Bằng cách sử dụng mô hình phân tích hình học và tính toán động lực học phân tử, chúng tôi đã xác định được kích thước, phân bố và động lực của các bọt trong mẫu. Kết quả cho thấy sự hình thành và phát triển của các bọt có sự ảnh hưởng đáng kể đến tính chất vật lý của hợp kim. Các bọt siêu vi không ch...... hiện toàn bộ
#bọt siêu vi #hợp kim vô định hình #mô phỏng #động lực học phân tử
Khối lượng rỗng trong hợp kim vô định hình và sự thay đổi của nó dưới tác động bên ngoài Dịch bởi AI
Journal of Surface Investigation: X-ray, Synchrotron and Neutron Techniques - Tập 17 - Trang 934-941 - 2023
Nghiên cứu này xem xét ảnh hưởng của khối lượng rỗng dư thừa lên cấu trúc và sự tinh thể hóa của các hợp kim kim loại vô định hình. Sự thay đổi khối lượng rỗng là một đặc trưng quan trọng của các hợp kim loại này. Sự biến đổi của khối lượng rỗng trong quá trình thư giãn cấu trúc, lão hóa, xử lý nhiệt, biến dạng, và bức xạ được đề cập. Kết quả cho thấy tỉ lệ khối lượng rỗng dư thừa trong vật liệu p...... hiện toàn bộ
#khối lượng rỗng dư thừa #hợp kim vô định hình #cấu trúc vật liệu #quá trình tinh thể hóa #biến đổi vật liệu
Động học lưu trữ hydro khí và điện hóa của hợp kim Mg2Ni kiểu dạng nanocrystalline và vô định hình sau khi làm lạnh nhanh Dịch bởi AI
Journal of Wuhan University of Technology-Mater. Sci. Ed. - Tập 28 - Trang 604-611 - 2013
Các hợp kim kiểu Mg2Ni Mg2Ni1−x Co x (x = 0, 0.1, 0.2, 0.3, 0.4) dưới dạng nanocrystalline và vô định hình đã được tổng hợp bằng công nghệ làm lạnh nhanh. Cấu trúc của các hợp kim đúc và làm lạnh nhanh được xác định bằng phương pháp XRD, SEM và HRTEM. Động học lưu trữ hydro khí của các hợp kim được đo bằng thiết bị Sieverts tự động. Các điện cực hợp kim được nạp và xả với mật độ dòng điện không đổ...... hiện toàn bộ
#Mg2Ni #hợp kim #lưu trữ hydro #động học #làm lạnh nhanh #cấu trúc vô định hình
Động học của Sự Hình Thành và Tăng trưởng Crystals trong Các Màng Mỏng Hợp Kim Te vô định hình được đo bằng Kính Hiển Vi Lực Atom Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 803 - Trang 183-188 - 2004
Cả tỷ lệ hình thành tinh thể và tốc độ tăng trưởng tinh thể của các màng mỏng Ag0.055In0.065Sb0.59Te0.29 và Ge4Sb1Te5 vô định hình được sử dụng cho lưu trữ dữ liệu quang đã được xác định theo chức năng của nhiệt độ. Tinh thể đã được quan sát trực tiếp bằng kính hiển vi lực nguyên tử ex-situ, và sự thay đổi kích thước của chúng sau mỗi lần anneal đã được đo. Giữa 140°C và 185°C, các vật liệu này th...... hiện toàn bộ
#tinh thể #hình thành tinh thể #tăng trưởng tinh thể #màng mỏng #kính hiển vi lực nguyên tử #hợp kim Te #lưu trữ dữ liệu quang
Các Tính Năng Đặc Biệt Của Cấu Trúc Nguyên Tử Của Hợp Kim Ti50Ni25Cu25 Được Làm Lạnh Nhanh Từ Dung Chảy Dịch bởi AI
Crystallography Reports - Tập 65 - Trang 12-17 - 2020
Một nghiên cứu phức tạp về cấu trúc của hợp kim Ti50Ni25Cu25 thu được trong trạng thái vô định hình ban đầu nhờ vào quá trình làm lạnh nhanh (xoay nóng chảy) đã được thực hiện lần đầu tiên. Các cuộc điều tra được tiến hành bằng các phương pháp nhiễu xạ neutron, nhiễu xạ tia X, kính hiển vi điện tử truyền qua, kính hiển vi điện tử quét, và nhiễu xạ vi điện tử. Kết quả cho thấy rằng trật tự nguyên t...... hiện toàn bộ
#hợp kim Ti50Ni25Cu25 #cấu trúc nguyên tử #làm lạnh nhanh #vô định hình #siêu cấu trúc
Tổng hợp và hành vi lún của các pha vô định hình và nano kết tinh trong hợp kim Cu–Ga–Mg–Ti và Cu–Al–Mg–Ti được làm nguội nhanh Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 2 - Trang 321-327 - 2013
Các dải hợp kim Cu–Ga–Mg–Ti và Cu–Al–Mg–Ti được làm nguội nhanh cho thấy sự hình thành của pha kiểu γ-brass, đây là một dạng gần đúng của các tinh thể quazicrystal. Hợp kim Cu–Ga–Mg–Ti thể hiện cấu trúc γ-brass có trật tự, trong khi hợp kim Cu–Al–Mg–Ti dẫn đến hình thành pha γ-brass bcc vô định hình và nano kết tinh không trật tự. Giá trị độ cứng của các dải hợp kim Cu–Ga–Mg–Ti và Cu–Al–Mg–Ti được...... hiện toàn bộ
#hợp kim đồng #pha γ-brass #độ cứng #băng cắt #cấu trúc vi mô #mục tiêu lún
Films hợp kim vô định hình Co–B có cấu trúc xốp vi mô và hiệu suất xúc tác được cải thiện từ dung dịch chất hoạt động bề mặt hỗn hợp Dịch bởi AI
Journal of Materials Research - Tập 24 - Trang 3300-3307 - 2009
Các phim Co–B đã được tổng hợp thông qua phương pháp khử hóa học hỗ trợ bay hơi dung môi bằng cách sử dụng dung dịch chất hoạt động bề mặt hỗn hợp chứa Span 40 và axit (1S)-(+)-10-camphorsulfonic. Thông qua việc phân tích bằng nhiễu xạ tia X, nhiễu xạ điện tử vùng chọn, quang phổ điện tử tia X, và hiển vi điện tử quét và truyền qua, các phim Co–B thu được được xác định là các hợp kim vô định hình ...... hiện toàn bộ
#hợp kim vô định hình #Co–B #xúc tác #cấu trúc xốp vi mô #chất hoạt động bề mặt
Mối quan hệ giữa hành vi điện hóa của phosphide và hợp kim sắt vô định hình chứa crom và photpho Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 52 - Trang 477-481 - 2008
Một nghiên cứu được thực hiện về hành vi điện hóa của hợp kim sắt chứa crom và photpho cũng như các phosphide của sắt và crom. Kết quả cho thấy, hàm lượng photpho cao (hơn 10 at.%) có tác động tích cực đến khả năng tạo lớp màng thụ động của hợp kim và các phosphide. Có giả định rằng photpho tạo liên kết cộng hóa trị với crom và các hợp chất thuộc loại Cr-P tích lũy trên bề mặt trong quá trình hòa ...... hiện toàn bộ
#hành vi điện hóa #hợp kim sắt #phosphide #photpho #crom #lớp màng thụ động
Tổng số: 17   
  • 1
  • 2